| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDP-00035
| Bùi Sĩ Tùng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | V23 |
| 2 |
SDP-00036
| Bùi Sĩ Tùng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | V23 |
| 3 |
SDP-00037
| Bùi Sĩ Tùng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | V23 |
| 4 |
SDP-00038
| Bùi Sĩ Tùng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | V23 |
| 5 |
SDP-00322
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | V23 |
| 6 |
SDP-00405
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ Tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2015 | 86000 | 3KH |
| 7 |
SDP-00443
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | Hà Nội | 2014 | 28000 | 3KH |
| 8 |
SDP-00444
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | Hà Nội | 2014 | 28000 | 3KH |
| 9 |
SDP-00445
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | Hà Nội | 2014 | 28000 | 3KH |
| 10 |
SDP-00521
| Bích Ngọc | Kỹ năng giao tiếp ứng xử | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 39000 | ĐV |
| 11 |
SDP-00522
| Bích Ngọc | Kỹ năng tự lập | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 39000 | ĐV |
| 12 |
SDP-00523
| Bích Ngọc | Kỹ năng đến trường | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 25000 | ĐV |
| 13 |
SDP-00524
| Bích Ngọc | Kỹ năng sinh tồn | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 25000 | ĐV |
| 14 |
SDP-00525
| Bích Ngọc | Kỹ năng bảo vệ bản thân | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 25000 | ĐV |
| 15 |
SDP-00526
| Bích Ngọc | Kỹ năng tự thoát hiểm | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 25000 | ĐV |
| 16 |
SDP-00527
| Bích Ngọc | Kỹ năng xã hội | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 25000 | ĐV |
| 17 |
SDP-00528
| Bích Ngọc | Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 25000 | ĐV |
| 18 |
SDP-00324
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Hà Nội | 2008 | 25000 | V23 |
| 19 |
SDP-00327
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế của Chủ tịch HCM | Thuận Hóa | Hà Nội | 2011 | 33000 | V23 |
| 20 |
SDP-00039
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7600 | V23 |
| 21 |
SDP-00040
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7600 | V23 |
| 22 |
SDP-00041
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7600 | V23 |
| 23 |
SDP-00042
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7600 | V23 |
| 24 |
SDP-00074
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V23 |
| 25 |
SDP-00076
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | 8V |
| 26 |
SDP-00077
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | V23 |
| 27 |
SDP-00078
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | V23 |
| 28 |
SDP-00080
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 43000 | 3K54 |
| 29 |
SDP-00081
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 43000 | 3K54 |
| 30 |
SDP-00082
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 43000 | 3K54 |
| 31 |
SDP-00434
| Dương phong | Kể chuyện về lòng dũng cảm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3KH |
| 32 |
SDP-00435
| Dương phong | Kể chuyện về lòng dũng cảm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3KH |
| 33 |
SDP-00436
| Dương phong | Kể chuyện về lòng dũng cảm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3KH |
| 34 |
SDP-00437
| Dương phong | Kể chuyện về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3KH |
| 35 |
SDP-00438
| Dương phong | Kể chuyện về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3KH |
| 36 |
SDP-00439
| Dương phong | Kể chuyện về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3KH |
| 37 |
SDP-00452
| Đức Anh | 10 vạn câu hỏi vì sao: Động vật | Dân Trí | Hà Nội | 2015 | 45000 | ĐV |
| 38 |
SDP-00453
| Đức Anh | 10 vạn câu hỏi vì sao: Động vật | Dân Trí | Hà Nội | 2015 | 45000 | ĐV |
| 39 |
SDP-00454
| Đức Anh | 10 vạn câu hỏi vì sao: Động vật | Dân Trí | Hà Nội | 2015 | 45000 | ĐV |
| 40 |
SDP-00455
| DOUGLAS DOMAN | Dạy trẻ học bơi | Thanh Hóa | Hà Nội | 2015 | 46000 | ĐV |
| 41 |
SDP-00456
| DOUGLAS DOMAN | Dạy trẻ học bơi | Thanh Hóa | Hà Nội | 2015 | 46000 | ĐV |
| 42 |
SDP-00404
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3KH |
| 43 |
SDP-00326
| Hoàng Giai | Ai yêu các nhi đồng bằng Bác Hồ Chí Minh | Phụ nữ | Hà Nội | 2012 | 34500 | V23 |
| 44 |
SDP-00361
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Khí cầu có thể đưa người lên trời cao được không? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 45 |
SDP-00362
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Khí cầu có thể đưa người lên trời cao được không? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 46 |
SDP-00363
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Than đá từ đâu mà có? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 47 |
SDP-00364
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Than đá từ đâu mà có? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 48 |
SDP-00365
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Than đá từ đâu mà có? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 49 |
SDP-00366
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Giấy làm bằng gì? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 50 |
SDP-00367
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Giấy làm bằng gì? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 51 |
SDP-00368
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Giấy làm bằng gì? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 52 |
SDP-00369
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Vì sao khi cắm chiếc đũa vào cốc nước thủy tinh ta thấy đũa bị gãy khúc? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 53 |
SDP-00370
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Vì sao khi cắm chiếc đũa vào cốc nước thủy tinh ta thấy đũa bị gãy khúc? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 54 |
SDP-00371
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Vì sao khi cắm chiếc đũa vào cốc nước thủy tinh ta thấy đũa bị gãy khúc? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 55 |
SDP-00372
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Vì sao sương mù khiến chúng ta không nhìn thấy phía trước? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 56 |
SDP-00373
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Vì sao sương mù khiến chúng ta không nhìn thấy phía trước? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 57 |
SDP-00374
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Vì sao sương mù khiến chúng ta không nhìn thấy phía trước? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 58 |
SDP-00375
| Hoa Niên | 101 Câu hỏi lý thú: Vì sao chim gõ kiến tìm được sâu? | Đồng Nai | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 59 |
SDP-00376
| Hoa Niên | Những chuyện thú vị dành cho bé: Cô bé nhân hậu và con ngỗng vàng | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 60 |
SDP-00377
| Hoa Niên | Những chuyện thú vị dành cho bé: Cô bé nhân hậu và con ngỗng vàng | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 61 |
SDP-00378
| Hoa Niên | Những chuyện thú vị dành cho bé: Cô bé nhân hậu và con ngỗng vàng | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 62 |
SDP-00379
| Hoa Niên | Những chuyện thú vị dành cho bé: Khỉ làm vua | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 63 |
SDP-00380
| Hoa Niên | Những chuyện thú vị dành cho bé: Khỉ làm vua | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 64 |
SDP-00381
| Hoa Niên | Những chuyện thú vị dành cho bé: Khỉ làm vua | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 65 |
SDP-00382
| Hoa Niên | Chuyện kể hay nhất về các loài vật: Sói và cáo | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 66 |
SDP-00383
| Hoa Niên | Chuyện kể hay nhất về các loài vật: Sói và cáo | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 67 |
SDP-00384
| Hoa Niên | Chuyện kể hay nhất về các loài vật: Sói và cáo | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 68 |
SDP-00385
| Hoa Niên | Chuyện kể hay nhất về các loài vật: Con báo và ngọn lửa | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 69 |
SDP-00386
| Hoa Niên | Chuyện kể hay nhất về các loài vật: Con báo và ngọn lửa | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 70 |
SDP-00387
| Hoa Niên | Chuyện kể hay nhất về các loài vật: Con báo và ngọn lửa | Thanh Hóa | Hà Nội | 2008 | 4000 | V23 |
| 71 |
SDP-00513
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Thế giới quanh em | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 72 |
SDP-00514
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Chim và động vật biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 73 |
SDP-00515
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học vui | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 74 |
SDP-00516
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Thế giới côn trùng | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 75 |
SDP-00517
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Bí mật của trái đất | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 76 |
SDP-00518
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Động vật có vú | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 77 |
SDP-00519
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Thân thể đáng yêu | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 78 |
SDP-00520
| Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Tự nhiên kỳ thú | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 36000 | ĐV |
| 79 |
SDP-00304
| Hà Đình Cẩn | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | V23 |
| 80 |
SDP-00305
| Hà Đình Cẩn | Ngày trở về | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20500 | V23 |
| 81 |
SDP-00306
| Hà Đình Cẩn | Ngày trở về | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20500 | V23 |
| 82 |
SDP-00307
| Hà Đình Cẩn | Ngày trở về | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20500 | V23 |
| 83 |
SDP-00308
| Hà Đình Cẩn | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | V23 |
| 84 |
SDP-00309
| Hà Đình Cẩn | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | V23 |
| 85 |
SDP-00310
| Hà Đình Cẩn | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | V23 |
| 86 |
SDP-00311
| Hà Đình Cẩn | Thiên thần không có cánh | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 23000 | V23 |
| 87 |
SDP-00312
| Hà Đình Cẩn | Thiên thần không có cánh | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 23000 | V23 |
| 88 |
SDP-00313
| Hà Đình Cẩn | Thiên thần không có cánh | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 23000 | V23 |
| 89 |
SDP-00294
| Hà Đình Cẩn | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 18000 | V23 |
| 90 |
SDP-00295
| Hà Đình Cẩn | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 18000 | V23 |
| 91 |
SDP-00296
| Hà Đình Cẩn | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 18000 | V23 |
| 92 |
SDP-00328
| Kim Dung | Tình cảm của Bác Hồ với 18 vị tướng lĩnh Việt Nam | Đà Nẵng | Hà Nội | 2010 | 25000 | V23 |
| 93 |
SDP-00288
| Kim Khánh | Thằng Bờm: Con mèo kitti | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | V23 |
| 94 |
SDP-00289
| Kim Khánh | Thằng Bờm: Con mèo kitti | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | V23 |
| 95 |
SDP-00290
| Kim Khánh | Thằng Bờm: Gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | V23 |
| 96 |
SDP-00291
| Kim Khánh | Thằng Bờm: Gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | V23 |
| 97 |
SDP-00292
| Kim Khánh | Thằng Bờm: Cậu bé mỏ nhọn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | V23 |
| 98 |
SDP-00293
| Kim Khánh | Thằng Bờm: Cậu bé mỏ nhọn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | V23 |
| 99 |
SDP-00079
| Lương Văn Phú | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 175000 | 3K54 |
| 100 |
SDP-00356
| Lưu Đức Hạnh | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 12500 | V23 |
| 101 |
SDP-00330
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Vì mọi người | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 102 |
SDP-00331
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Vì mọi người | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 103 |
SDP-00332
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 104 |
SDP-00333
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 105 |
SDP-00334
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 106 |
SDP-00335
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 107 |
SDP-00336
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với thương binh | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 108 |
SDP-00337
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với thương binh | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 109 |
SDP-00338
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với thương binh | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 110 |
SDP-00339
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Những bữa ăn của Bác | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 111 |
SDP-00340
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Những bữa ăn của Bác | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 112 |
SDP-00341
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Những bữa ăn của Bác | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 113 |
SDP-00342
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ Miền Nam | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 114 |
SDP-00343
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ Miền Nam | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 115 |
SDP-00344
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ Miền Nam | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 116 |
SDP-00345
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 117 |
SDP-00346
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 118 |
SDP-00347
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 119 |
SDP-00348
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 120 |
SDP-00349
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 121 |
SDP-00355
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với các cháu mồ côi | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 122 |
SDP-00351
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 123 |
SDP-00352
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 124 |
SDP-00070
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V23 |
| 125 |
SDP-00071
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V23 |
| 126 |
SDP-00072
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V23 |
| 127 |
SDP-00073
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V23 |
| 128 |
SDP-00050
| Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | V23 |
| 129 |
SDP-00051
| Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | V23 |
| 130 |
SDP-00052
| Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | V23 |
| 131 |
SDP-00053
| Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | V23 |
| 132 |
SDP-00054
| Lương Hùng | Những câu truyện về lòng quyết tâm | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | V23 |
| 133 |
SDP-00055
| Lương Hùng | Những câu truyện về lòng trung thực | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | V23 |
| 134 |
SDP-00056
| Lương Hùng | Những câu truyện về khát vọng và ước mơ | Trẻ | Hà Nội | 2002 | 6000 | V23 |
| 135 |
SDP-00057
| Lương Hùng | Những câu truyện về tính lương thiện | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | V23 |
| 136 |
SDP-00058
| Lương Hùng | Những câu truyện về tinh thần trách nhiệm | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | V23 |
| 137 |
SDP-00059
| Lương Hùng | Những câu truyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | V23 |
| 138 |
SDP-00060
| Lương Hùng | Những câu truyện về lòng vị tha | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 139 |
SDP-00061
| Lương Hùng | Những câu truyện về lòng can đảm | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 6500 | V23 |
| 140 |
SDP-00062
| Lương Hùng | Những câu truyện về lòng dũng cảm | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 6500 | V23 |
| 141 |
SDP-00063
| Lương Hùng | Những câu truyện về khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 6500 | V23 |
| 142 |
SDP-00064
| Lương Hùng | Những câu truyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 143 |
SDP-00008
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 144 |
SDP-00009
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 145 |
SDP-00010
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 146 |
SDP-00011
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 147 |
SDP-00012
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 148 |
SDP-00013
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 149 |
SDP-00014
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 150 |
SDP-00015
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 151 |
SDP-00016
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 152 |
SDP-00017
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 6000 | 3K |
| 153 |
SDP-00350
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 154 |
SDP-00353
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 155 |
SDP-00354
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Khổ công học tập | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 7000 | V23 |
| 156 |
SDP-00460
| Lưu Sương | 101 điều em muốn biết thế giới động vật tập 1 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2016 | 39000 | ĐV |
| 157 |
SDP-00461
| Lưu Sương | 101 điều em muốn biết thế giới động vật tập 1 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2016 | 39000 | ĐV |
| 158 |
SDP-00462
| Lưu Sương | 101 điều em muốn biết thế giới động vật tập 1 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2016 | 39000 | ĐV |
| 159 |
SDP-00463
| Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết thế giới động vật tập 2 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2014 | 39000 | ĐV |
| 160 |
SDP-00464
| Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết thế giới động vật tập 2 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2014 | 39000 | ĐV |
| 161 |
SDP-00465
| Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết thế giới động vật tập 2 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2014 | 39000 | ĐV |
| 162 |
SDP-00408
| Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4 | Thông tin | Hà Nội | 2014 | 38000 | 3KH |
| 163 |
SDP-00407
| Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh tập 3 | Thông tin | Hà Nội | 2014 | 38000 | 3KH |
| 164 |
SDP-00409
| Mai Hương | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp tiểu học | Văn Hóa | Hà Nội | 2016 | 32000 | 3KH |
| 165 |
SDP-00411
| Minh Huệ | Đổi mới phương pháp dạy học và tổ chức lớp học | Lao động | Hà Nội | 2014 | 95000 | 3KH |
| 166 |
SDP-00431
| Mã Giang Lân | Tục ngữ ca dao việt nam | Văn học | Hà Nội | 203 | 35000 | 3KH |
| 167 |
SDP-00432
| Mã Giang Lân | Tục ngữ ca dao việt nam | Văn học | Hà Nội | 203 | 35000 | 3KH |
| 168 |
SDP-00433
| Mã Giang Lân | Tục ngữ ca dao việt nam | Văn học | Hà Nội | 203 | 35000 | 3KH |
| 169 |
SDP-00047
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 170 |
SDP-00048
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 171 |
SDP-00049
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 172 |
SDP-00075
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 8V |
| 173 |
SDP-00001
| Nguyễn Hữu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người | Phụ Nữ | Hà Nội | 1999 | 35000 | 3K |
| 174 |
SDP-00002
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 175 |
SDP-00003
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 176 |
SDP-00004
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 177 |
SDP-00005
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 178 |
SDP-00006
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 179 |
SDP-00066
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12500 | V23 |
| 180 |
SDP-00067
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12500 | V23 |
| 181 |
SDP-00068
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12500 | V23 |
| 182 |
SDP-00069
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12500 | V23 |
| 183 |
SDP-00043
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5300 | V23 |
| 184 |
SDP-00044
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5300 | V23 |
| 185 |
SDP-00045
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5300 | V23 |
| 186 |
SDP-00046
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5300 | V23 |
| 187 |
SDP-00019
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 188 |
SDP-00020
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 189 |
SDP-00021
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 190 |
SDP-00022
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 191 |
SDP-00023
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 192 |
SDP-00024
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 193 |
SDP-00025
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 194 |
SDP-00026
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 195 |
SDP-00027
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 196 |
SDP-00028
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 197 |
SDP-00029
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 198 |
SDP-00030
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 199 |
SDP-00031
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 200 |
SDP-00032
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 201 |
SDP-00033
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 202 |
SDP-00034
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | V23 |
| 203 |
SDP-00314
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Buổi chiếu phim đặc biệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 204 |
SDP-00315
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Họa sĩ vẽ Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 205 |
SDP-00316
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Đã hứa thì phải làm | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 206 |
SDP-00317
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Đêm giao thừa đáng nhớ | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 207 |
SDP-00318
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Thăm làng cá cát bà | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 208 |
SDP-00319
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 209 |
SDP-00320
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Bộ tăng âm nghĩa tình | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 210 |
SDP-00321
| Nguyễn Huy Thắng | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | V23 |
| 211 |
SDP-00083
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | 3K54 |
| 212 |
SDP-00084
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | 3K54 |
| 213 |
SDP-00085
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 214 |
SDP-00086
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 215 |
SDP-00087
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 216 |
SDP-00088
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 217 |
SDP-00089
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 218 |
SDP-00090
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 219 |
SDP-00091
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 220 |
SDP-00092
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 221 |
SDP-00093
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 222 |
SDP-00094
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 223 |
SDP-00095
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 224 |
SDP-00096
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 225 |
SDP-00097
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 226 |
SDP-00098
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 227 |
SDP-00099
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 228 |
SDP-00100
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 229 |
SDP-00101
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 230 |
SDP-00102
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 231 |
SDP-00103
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 232 |
SDP-00104
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 233 |
SDP-00105
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 234 |
SDP-00106
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 235 |
SDP-00107
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 236 |
SDP-00108
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 237 |
SDP-00109
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 238 |
SDP-00110
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 239 |
SDP-00111
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 240 |
SDP-00112
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 241 |
SDP-00113
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 242 |
SDP-00114
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 243 |
SDP-00115
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 244 |
SDP-00116
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 245 |
SDP-00117
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 246 |
SDP-00118
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 247 |
SDP-00119
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 248 |
SDP-00120
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 249 |
SDP-00121
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 250 |
SDP-00122
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 251 |
SDP-00123
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 252 |
SDP-00124
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 253 |
SDP-00125
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 254 |
SDP-00126
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 255 |
SDP-00127
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 256 |
SDP-00128
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 257 |
SDP-00129
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 258 |
SDP-00130
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 259 |
SDP-00131
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 260 |
SDP-00132
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 261 |
SDP-00133
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 262 |
SDP-00134
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 263 |
SDP-00135
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 264 |
SDP-00136
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 265 |
SDP-00137
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 266 |
SDP-00138
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 267 |
SDP-00139
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 268 |
SDP-00140
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 269 |
SDP-00141
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 270 |
SDP-00142
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 271 |
SDP-00143
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 272 |
SDP-00144
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 273 |
SDP-00145
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 274 |
SDP-00146
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 275 |
SDP-00147
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 276 |
SDP-00148
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 277 |
SDP-00149
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 278 |
SDP-00150
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 279 |
SDP-00151
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 280 |
SDP-00152
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 281 |
SDP-00153
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 282 |
SDP-00154
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 283 |
SDP-00155
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 284 |
SDP-00156
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 285 |
SDP-00157
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 286 |
SDP-00158
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 287 |
SDP-00159
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 288 |
SDP-00160
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 289 |
SDP-00161
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 290 |
SDP-00162
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 291 |
SDP-00163
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 292 |
SDP-00164
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 293 |
SDP-00165
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 294 |
SDP-00166
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 295 |
SDP-00167
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 296 |
SDP-00168
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 297 |
SDP-00169
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 298 |
SDP-00170
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 299 |
SDP-00171
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 300 |
SDP-00172
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 301 |
SDP-00173
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 302 |
SDP-00174
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 303 |
SDP-00175
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 304 |
SDP-00176
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 305 |
SDP-00177
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 306 |
SDP-00178
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 307 |
SDP-00179
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 308 |
SDP-00180
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 309 |
SDP-00181
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 310 |
SDP-00182
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 311 |
SDP-00183
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 312 |
SDP-00184
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 313 |
SDP-00185
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 314 |
SDP-00186
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 315 |
SDP-00187
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 316 |
SDP-00188
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 317 |
SDP-00189
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 318 |
SDP-00190
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 319 |
SDP-00191
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 320 |
SDP-00192
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 321 |
SDP-00193
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 322 |
SDP-00194
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 323 |
SDP-00195
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 324 |
SDP-00196
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 325 |
SDP-00197
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 326 |
SDP-00198
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 327 |
SDP-00199
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 328 |
SDP-00200
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 329 |
SDP-00201
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 330 |
SDP-00202
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 331 |
SDP-00203
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 332 |
SDP-00204
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 333 |
SDP-00205
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 334 |
SDP-00206
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 335 |
SDP-00207
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 336 |
SDP-00208
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 337 |
SDP-00209
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 338 |
SDP-00210
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 339 |
SDP-00211
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 340 |
SDP-00212
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 341 |
SDP-00213
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 342 |
SDP-00214
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 343 |
SDP-00215
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 344 |
SDP-00216
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 345 |
SDP-00217
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 346 |
SDP-00218
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 347 |
SDP-00219
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 348 |
SDP-00220
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 349 |
SDP-00221
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 350 |
SDP-00222
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 351 |
SDP-00223
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 352 |
SDP-00224
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 353 |
SDP-00225
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 354 |
SDP-00226
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 355 |
SDP-00227
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 356 |
SDP-00228
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 357 |
SDP-00229
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 358 |
SDP-00230
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 359 |
SDP-00231
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 360 |
SDP-00232
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 361 |
SDP-00233
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 362 |
SDP-00234
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 363 |
SDP-00235
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 364 |
SDP-00236
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 365 |
SDP-00237
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 366 |
SDP-00238
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 367 |
SDP-00239
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 368 |
SDP-00240
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 369 |
SDP-00241
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 370 |
SDP-00242
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 371 |
SDP-00243
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 372 |
SDP-00244
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 373 |
SDP-00245
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 374 |
SDP-00246
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 375 |
SDP-00247
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 376 |
SDP-00248
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 377 |
SDP-00249
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 378 |
SDP-00250
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 379 |
SDP-00251
| Nguyễn Lê My Hoàn | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5500 | 7A |
| 380 |
SDP-00406
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7000 | 3KH |
| 381 |
SDP-00413
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 382 |
SDP-00414
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 383 |
SDP-00415
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 384 |
SDP-00416
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 385 |
SDP-00417
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 386 |
SDP-00418
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 387 |
SDP-00419
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 388 |
SDP-00420
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 389 |
SDP-00421
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 390 |
SDP-00422
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 391 |
SDP-00423
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 392 |
SDP-00424
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 393 |
SDP-00425
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 394 |
SDP-00426
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 395 |
SDP-00427
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 396 |
SDP-00428
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 397 |
SDP-00429
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 398 |
SDP-00430
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3KH |
| 399 |
SDP-00388
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 400 |
SDP-00389
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 401 |
SDP-00390
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 402 |
SDP-00391
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 403 |
SDP-00392
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 404 |
SDP-00393
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 405 |
SDP-00394
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 406 |
SDP-00395
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 407 |
SDP-00396
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 408 |
SDP-00397
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 409 |
SDP-00398
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 410 |
SDP-00399
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 411 |
SDP-00400
| Nguyễn Lê My Hoàn | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 7A |
| 412 |
SDP-00440
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2017 | 52000 | 3KH |
| 413 |
SDP-00441
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2017 | 52000 | 3KH |
| 414 |
SDP-00442
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2017 | 52000 | 3KH |
| 415 |
SDP-00468
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 416 |
SDP-00469
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 417 |
SDP-00470
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 418 |
SDP-00471
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 419 |
SDP-00472
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 420 |
SDP-00473
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 421 |
SDP-00474
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 422 |
SDP-00475
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 423 |
SDP-00476
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 424 |
SDP-00477
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 425 |
SDP-00478
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 426 |
SDP-00479
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 427 |
SDP-00480
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 428 |
SDP-00481
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 429 |
SDP-00482
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 430 |
SDP-00483
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 431 |
SDP-00484
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 432 |
SDP-00485
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 433 |
SDP-00486
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 434 |
SDP-00487
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 435 |
SDP-00488
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 436 |
SDP-00489
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 437 |
SDP-00490
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 438 |
SDP-00491
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 439 |
SDP-00492
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 440 |
SDP-00493
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 441 |
SDP-00494
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GD | Hà Nội | 2020 | 19000 | ĐV |
| 442 |
SDP-00495
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 443 |
SDP-00496
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 444 |
SDP-00497
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 445 |
SDP-00498
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 446 |
SDP-00499
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 447 |
SDP-00500
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 448 |
SDP-00501
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 449 |
SDP-00502
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 450 |
SDP-00503
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 451 |
SDP-00504
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 452 |
SDP-00505
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 453 |
SDP-00506
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 454 |
SDP-00507
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 455 |
SDP-00508
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 456 |
SDP-00509
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 457 |
SDP-00510
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 458 |
SDP-00511
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 459 |
SDP-00512
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | Hà Nội | 2020 | 21000 | ĐV |
| 460 |
SDP-00457
| Phạm Đình Ân | Giáo dục lối sống: Từ sân nhà đến sân trường | Thanh Hóa | Hà Nội | 2015 | 28000 | ĐV |
| 461 |
SDP-00458
| Phạm Đình Ân | Giáo dục lối sống: Từ sân nhà đến sân trường | Thanh Hóa | Hà Nội | 2015 | 28000 | ĐV |
| 462 |
SDP-00459
| Phạm Đình Ân | Giáo dục lối sống: Từ sân nhà đến sân trường | Thanh Hóa | Hà Nội | 2015 | 28000 | ĐV |
| 463 |
SDP-00359
| Phạm Trung Thanh | Một thời bụi phấn | Văn học | Hà Nội | 2014 | 25000 | V23 |
| 464 |
SDP-00360
| Phạm Trung Thanh | Một thời bụi phấn | Văn học | Hà Nội | 2014 | 25000 | V23 |
| 465 |
SDP-00325
| Phạm Minh Hạc | HCM từ đạo đức truyền thống đến đạo đưc cách mạng | Thuận Hóa | Hà Nội | 2007 | 33000 | V23 |
| 466 |
SDP-00276
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: Đời sống mới | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 467 |
SDP-00277
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: Đời sống mới | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 468 |
SDP-00278
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: Đời sống mới | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 469 |
SDP-00279
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: 100 câu nói dân chủ của HCM | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 14500 | 3K5H |
| 470 |
SDP-00280
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: 100 câu nói dân chủ của HCM | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 14500 | 3K5H |
| 471 |
SDP-00281
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: 100 câu nói dân chủ của HCM | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 14500 | 3K5H |
| 472 |
SDP-00282
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 473 |
SDP-00283
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 474 |
SDP-00284
| Quách Thu Nguyệt | Học tập và làm theo tấp gương đạo đức HCM: Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 475 |
SDP-00401
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 50000 | 7A |
| 476 |
SDP-00446
| Song Giang | Câu chuyện nhỏ giá trị lớn: Gậy ông đấp lưng ông | Văn học | Hà Nội | 2015 | 43000 | ĐV |
| 477 |
SDP-00447
| Song Giang | Câu chuyện nhỏ giá trị lớn: Gậy ông đấp lưng ông | Văn học | Hà Nội | 2015 | 43000 | ĐV |
| 478 |
SDP-00448
| Song Giang | Câu chuyện nhỏ giá trị lớn: Gậy ông đấp lưng ông | Văn học | Hà Nội | 2015 | 43000 | ĐV |
| 479 |
SDP-00449
| Song Giang | Câu chuyện nhỏ giá trị lớn: Hổ tìm thầy học | Văn học | Hà Nội | 2015 | 36000 | ĐV |
| 480 |
SDP-00450
| Song Giang | Câu chuyện nhỏ giá trị lớn: Hổ tìm thầy học | Văn học | Hà Nội | 2015 | 36000 | ĐV |
| 481 |
SDP-00451
| Song Giang | Câu chuyện nhỏ giá trị lớn: Hổ tìm thầy học | Văn học | Hà Nội | 2015 | 36000 | ĐV |
| 482 |
SDP-00402
| Tôn Thảo Miên | Nhật ký trong tù tác phẩm và lời bình | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 50000 | 3KH |
| 483 |
SDP-00329
| Tạ Hữu Yên | Hồ Chí Minh chuyện đời thường | Đà Nẵng | Hà Nội | 2011 | 34500 | V23 |
| 484 |
SDP-00252
| Tô Hoài | Truyện hạt muối | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 485 |
SDP-00253
| Tô Hoài | Truyện hạt muối | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 486 |
SDP-00254
| Tô Hoài | Truyện hạt muối | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 487 |
SDP-00255
| Tô Hoài | Con chim biết nói | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 488 |
SDP-00256
| Tô Hoài | Con chim biết nói | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 489 |
SDP-00257
| Tô Hoài | Kho báu phia mạ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 490 |
SDP-00258
| Tô Hoài | Kho báu phia mạ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 491 |
SDP-00259
| Tô Hoài | Kho báu phia mạ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2000 | V23 |
| 492 |
SDP-00260
| Tô Hoài | Nàng tiên gạo | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 1900 | V23 |
| 493 |
SDP-00261
| Tô Hoài | Nàng tiên gạo | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 1900 | V23 |
| 494 |
SDP-00262
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 495 |
SDP-00263
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 496 |
SDP-00264
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 497 |
SDP-00265
| Tô Hoài | Tiếng chim tu hú | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 498 |
SDP-00266
| Tô Hoài | Tiếng chim tu hú | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 499 |
SDP-00267
| Tô Hoài | Quan Triều | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 500 |
SDP-00268
| Tô Hoài | Quan Triều | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 501 |
SDP-00269
| Tô Hoài | Quan Triều | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 502 |
SDP-00270
| Tô Hoài | Con cua đá | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 503 |
SDP-00271
| Tô Hoài | Con cua đá | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 504 |
SDP-00272
| Tô Hoài | Con cua đá | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 505 |
SDP-00273
| Tô Hoài | Chuyện cuội | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 506 |
SDP-00274
| Tô Hoài | Hai anh em | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 507 |
SDP-00275
| Tô Hoài | Hai anh em | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2300 | V23 |
| 508 |
SDP-00358
| Thanh Hương | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | V23 |
| 509 |
SDP-00410
| Thanh Huyền | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh tiểu học | Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 68000 | 3KH |
| 510 |
SDP-00412
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh tiểu học | Lao động | Hà Nội | 2014 | 68000 | 3KH |
| 511 |
SDP-00466
| Trần Mạnh Tường | Tuyển tập truyện cườitiếng anh song ngữ Anh - việt tập 1 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2014 | 65000 | ĐV |
| 512 |
SDP-00467
| Trần Mạnh Tường | Tuyển tập truyện cườitiếng anh song ngữ Anh - việt tập 2 | Thanh Hóa | Hà Nội | 2016 | 68000 | ĐV |
| 513 |
SDP-00323
| Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | Thuận Hóa | Hà Nội | 2007 | 15000 | V23 |
| 514 |
SDP-00297
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 tình cảm gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6800 | V23 |
| 515 |
SDP-00298
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 tình cảm gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6800 | V23 |
| 516 |
SDP-00299
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 tình cảm gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6800 | V23 |
| 517 |
SDP-00300
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 tình cảm gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 5100 | V23 |
| 518 |
SDP-00301
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 tình cảm gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 5100 | V23 |
| 519 |
SDP-00302
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 tình cảm gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 5100 | V23 |
| 520 |
SDP-00285
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3K5H |
| 521 |
SDP-00286
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3K5H |
| 522 |
SDP-00287
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3K5H |
| 523 |
SDP-00018
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 13100 | 3K54 |
| 524 |
SDP-00007
| Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Nghệ An | TPHCM | 2003 | 10000 | 3K |
| 525 |
SDP-00065
| Trần Quang Đức | 72 trò chơi tập thể trong sinh hoạt đoàn, hội, đội | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 10000 | V23 |
| 526 |
SDP-00303
| Vũ Nho | Thơ những vẻ đẹp | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 25800 | V23 |
| 527 |
SDP-00357
| Vũ Thị Kim Yến | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Hồng Bàng | Hà Nội | 2007 | 38000 | V23 |